Từ "an táng" trong tiếng Việt có nghĩa là chôn cất một cách trang trọng và tử tế. "An" có nghĩa là bình yên, yên tĩnh, và "táng" có nghĩa là chôn cất. Khi ghép lại, "an táng" mang ý nghĩa là chôn cất một cách thanh thản, chú trọng đến sự tôn nghiêm của người đã khuất.
Ví dụ sử dụng:
"Hôm qua, gia đình tôi đã tổ chức lễ an táng bà ngoại."
(Nghĩa là gia đình tôi đã chôn cất bà ngoại một cách trang trọng.)
"Sau nhiều tháng bệnh tật, cuối cùng ông cũng được an táng tại nghĩa trang quê hương với sự có mặt của cả gia đình và bạn bè."
(Câu này mô tả một tình huống cụ thể hơn về lễ an táng, nhấn mạnh sự quan trọng của gia đình và bạn bè trong buổi lễ.)
Các biến thể và cách sử dụng:
An táng là dạng nguyên thể của động từ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng.
Bạn có thể gặp từ "an táng" trong các bài viết, báo cáo về tang lễ hoặc trong các văn bản tôn vinh người đã khuất.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Chôn cất: Đây cũng là một từ có nghĩa tương tự, nhưng "chôn cất" thường không mang ý nghĩa trang trọng như "an táng". Ví dụ: "Gia đình đã chôn cất ông ngay sau khi ông qua đời."
Táng: Là từ có nghĩa gần giống, nhưng ít được sử dụng hơn trong các ngữ cảnh trang trọng.
Từ liên quan:
Lễ tang: Là nghi thức diễn ra trước và trong khi an táng, thường có sự hiện diện của nhiều người.
Nghĩa trang: Nơi diễn ra việc an táng, nơi chôn cất người đã khuất.