Characters remaining: 500/500
Translation

an táng

Academic
Friendly

Từ "an táng" trong tiếng Việt có nghĩachôn cất một cách trang trọng tử tế. "An" có nghĩabình yên, yên tĩnh, "táng" có nghĩachôn cất. Khi ghép lại, "an táng" mang ý nghĩa là chôn cất một cách thanh thản, chú trọng đến sự tôn nghiêm của người đã khuất.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Hôm qua, gia đình tôi đã tổ chức lễ an táng ngoại."
    • (Nghĩa là gia đình tôi đã chôn cất ngoại một cách trang trọng.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Sau nhiều tháng bệnh tật, cuối cùng ông cũng được an táng tại nghĩa trang quê hương với sự mặt của cả gia đình bạn ."
    • (Câu này mô tả một tình huống cụ thể hơn về lễ an táng, nhấn mạnh sự quan trọng của gia đình bạn trong buổi lễ.)
Các biến thể cách sử dụng:
  • An táng dạng nguyên thể của động từ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng.
  • Bạn có thể gặp từ "an táng" trong các bài viết, báo cáo về tang lễ hoặc trong các văn bản tôn vinh người đã khuất.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Chôn cất: Đây cũng một từ có nghĩa tương tự, nhưng "chôn cất" thường không mang ý nghĩa trang trọng như "an táng". dụ: "Gia đình đã chôn cất ông ngay sau khi ông qua đời."
  • Táng: từ có nghĩa gần giống, nhưng ít được sử dụng hơn trong các ngữ cảnh trang trọng.
Từ liên quan:
  • Lễ tang: nghi thức diễn ra trước trong khi an táng, thường sự hiện diện của nhiều người.
  • Nghĩa trang: Nơi diễn ra việc an táng, nơi chôn cất người đã khuất.
  1. đgt. (H. an: yên; táng: chôn cất) Chôn cất tử tế: Dự lễ an táng người bạn.

Words Containing "an táng"

Comments and discussion on the word "an táng"